Phiên âm : fǎn zhī.
Hán Việt : phản chi.
Thuần Việt : trái lại; ngược lại; làm ngược lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái lại; ngược lại; làm ngược lại与此相反;反过来说或反过来做