VN520


              

反之

Phiên âm : fǎn zhī.

Hán Việt : phản chi.

Thuần Việt : trái lại; ngược lại; làm ngược lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trái lại; ngược lại; làm ngược lại
与此相反;反过来说或反过来做


Xem tất cả...